Từ: splinter
/'splintə/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            danh từ mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...) 
- 
                                                                                                                                                            động từ làm vỡ ra từng mảnh 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            vỡ ra từng mảnh 
Từ gần giống
