TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: splash

/splæʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé

  • tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ

  • (thông tục) lượng nước xôđa (để pha rượu uytky)

  • vết bùn, đốm bẩn

  • vế đốm (trên da súc vật)

  • phấn bột gạo (để thoa mặt)

  • động từ

    té, văng, làm bắn toé

    to splash somebody with water

    té nước vào ai

    to splash wawter about

    lãng phí tiền của

  • điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng (để trang trí)

  • bắn lên, văng lên, bắn toé (bùn nước)

  • lội lõm bõm (trong bùn)

    to splash across a muddy field

    lội lõm bõm qua đồng lầy

    Cụm từ/thành ngữ

    to have a Splash

    tắm rửa

    to make a splash

    làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của)