TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: spent

/spent/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...)

    a spent bullet

    một viên đạn hết đà (rơi xuống)

  • tàn lụi