Từ: speculation
/,spekju'leiʃn/
-
danh từ
sự suy xét, sự nghiên cứu
-
sự suy đoán, sự ức đoán
-
sự đầu cơ tích trữ
to buy something as a speculation
mua tích trữ vật gì
-
(đánh bài) trò chơi mua bán