TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: spectacle

/'spektəkl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cảnh tượng, quang cảnh

    a charming spectacle

    một cảnh đẹp

    to make a spectacle of oneself

    dở trò dơ dáng dại hình, làm trò cười cho thiên hạ; tự mình bêu riếu mình

  • sự trình diễn, sự biểu diễn

  • (số nhiều) kính (đeo mắt) ((cũng) pair of spectacles)

    to put on one's spectacles

    đeo kính

    Cụm từ/thành ngữ

    to see everything through rose-coloured spectacles

    (xem) rose-coloured