TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: specify

/'spesifai/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật

    it is specified in the agreement

    điều ấy đã được ghi rõ trong hiệp định