Từ: specification
/,spesifi'keiʃn/
-
danh từ
sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ
-
(kỹ thuật) (số nhiều) đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật
-
(pháp lý) bản ghi chi tiết kỹ thuật một phát minh mới (máy...)