TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: spear

/spiə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cái giáo, cái mác, cái thương

  • cái xiên (đâm cá)

  • (thơ ca) (như) spearman

  • động từ

    đâm (bằng giáo)

  • xiên (cá)

  • đâm phập vào (như một ngọn giáo)

  • mọc thẳng vút lên