TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sow

/sau/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    gieo

    to sow land with maize

    gieo ngô lên đất trồng

    to sow [the seeds of] dissension

    gieo mối chia rẽ

  • danh từ

    lợn cái; lợn nái

  • (như) sowbug

  • rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh

    Cụm từ/thành ngữ

    sow the wind and reap the whirlwind

    gieo gió gặt bão

    as drunk as a sow

    say bí tỉ, say tuý luý

    to get (take) the wrong sow by the ear

    bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia