TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: souse

/saus/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    món giầm muối

  • thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...)

  • sự ngâm, sự giầm

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng nghiện rượu

  • động từ

    giầm muối

  • giầm, ngâm; rảy (nước...)

  • (từ lóng) làm say tuý luý

  • đẫm nước, sũng nước

  • (từ lóng) say tuý luý

  • danh từ

    sự bay vụt lên (chim bị chim ưng... vồ)

  • sự sà xuống, sự đâm bổ xuống (chim ưng vồ mồi, máy bay...)

  • động từ

    sà xuống, đâm bổ xuống (chim ưng, máy bay...)

  • phó từ

    sà xuống, đâm bổ xuống; lao nhanh xuống

    to come souse into out midst

    rơi bổ xuống vào giữa đám chúng tôi