TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: soul-felt

/'soulfelt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    từ trong tâm hồn, từ ở đáy lòng, thành tâm, chân thành

    soul-felt thanks

    những lời cảm ơn chân thành