Từ: sorrel
/'sɔrəl/
-
tính từ
có màu nâu đỏ
-
danh từ
màu nâu đỏ
-
ngựa hồng
-
hươu (nai) đực ba tuổi ((cũng) sorel)
-
(thực vật học) cây chút chí chua
-
cây chua me đất