Từ: solder
/'soldə/
-
danh từ
hợp kim (để) hàn, chất hàn
hard solder
chất hàn cứng
soft solder
chất hàn mềm
-
sự hàn
-
(nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn
-
động từ
hàn
-
(nghĩa bóng) hàn gắn
-
hàn lại
Từ gần giống