Từ: solace
/'sɔləs/
-
danh từ
sự an ủi, sự uý lạo; niềm khuây khoả
to find solace in something
tìm niềm an ủi trong cái gì
-
lời an ủi
-
động từ
an ủi, uý lạo, làm khuây khoả
Từ gần giống