Từ: sociable
/'souʃəbl/
-
tính từ
dễ gần, dễ chan hoà
-
thích giao du, thích kết bạn
-
thân mật, thoải mái (cuộc họp...)
-
danh từ
xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau
-
xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi
-
ghế trường kỷ hình chữ S (hai người ngồi đối mặt nhau)
Từ gần giống