Từ: snuffle
/'snʌfl/
-
danh từ
sự khụt khịt; sự hít mạnh
-
(the snuffles) sự ngạt mũi
-
giọng ngạt mũi; câu chuyện nói giọng mũi
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức giả
-
động từ
khụt khịt; hít mạnh
-
nói giọng mũi
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức
Từ gần giống