TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: snot

/snɔt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    vuôi, mũi thò lò

  • (từ lóng) thằng chó đểu, thằng đáng khinh