TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: snore

/snɔ:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tiếng ngáy

  • động từ

    ngáy

    to snore oneself awake

    thức dậy vì tiếng ngáy của mình

    to snore oneself into a nightmare

    vừa nằm mê vừa ngáy khò khò

    ví dụ khác