Từ: snooze
/snu:z/
-
danh từ
giấc ngủ ngắn (ban ngày)
-
động từ
ngủ chợp đi một giấc ngắn; ngủ gà gật; ngủ ngày
to snooze time away
ngủ cho qua thời gian; đà đẫn cho qua giờ