TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sniff

/snif/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự hít; tiếng hít vào

    to get a sniff of fresh air

    hít không khí trong lành

    to take a sniff at a rose

    ngửi một bông hồng

  • lượng hít vào

  • động từ

    ngửi, hít vào

    to sniff at a flower

    ngửi hoa

    to sniff up fresh air

    hít không khí mát mẻ

    ví dụ khác
  • hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ không thích, khó chịu, khinh bỉ...)

    to sniff at a dish

    ngửi ngửi một món ăn (tỏ vẻ không thích)

  • đánh hơi, ngửi ngửi (đen & bóng)

    to sniff danger in someone's manner

    đánh hơi thấy có sự nguy hiểm trong thái độ của ai