Từ: sneeze
/sni:z/
-
danh từ
sự hắt hơi
-
cái hắt hơi
-
động từ
hắt hơi
Cụm từ/thành ngữ
to sneeze into a basket
(nói trại) bị chém đầu
that's not to be sneezed at
đó là điều không thể xem khinh được