TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: snatch

/'snætʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cái nắm lấy, cái vồ lấy

    to make a snatch at something

    vồ lấy cái gì

  • (số nhiều) đoạn, khúc

    to overhear snatches of conversation

    nghe lỏm được nhiều đoạn của câu chuyện

  • thời gian ngắn, một lúc, một lát

    a snatch of sleep

    giấc ngủ chợp đi một lát

    to work by snatches

    làm việc bữa đực bữa cái; làm việc theo hứng (thích thì làm, không thích thì thôi)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự bắt cóc

  • động từ

    nắm lấy, giật lấy, vồ lấy, chộp lấy, bắt lấy, tranh thủ (làm gì)

    to snatch an opportunity

    nắm lấy thời cơ

    to snatch a quick meal

    tranh thủ ăn nhanh

    ví dụ khác
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt cóc