Từ: snappy
/'snæpi/
-
tính từ
gắt gỏng, cắn cảu
-
(thông tục) gay gắt, đốp chát
a snappy reply
câu trả lời gay gắt, câu trả lời đốp chát
-
(thông tục) sinh động, đầy sinh khí (văn)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, mạnh mẽ
a snappy pace
bước đi nhanh nhẹn mạnh mẽ
Cụm từ/thành ngữ
make it snappy
(thông tục) làm mau lên!