TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: snack

/snæk/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu

  • phần, phần chia

    to go snacks with someone in something

    chia chung cái gì với ai

    snacks!

    ta chia nào!