TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: smother

/'smʌðə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lửa âm ỉ; sự cháy âm ỉ

  • tình trạng âm ỉ

  • đám bụi mù; đám khói mù

  • sa mù

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mờ tối (vì có khói mù...)

  • động từ

    làm ngột ngạt, làm ngạt thở; bóp chết

  • làm (lửa) cháy âm ỉ

  • giấu giếm, che giấu, bưng bít

    to smother up facts

    che giấu sự thật

    to smother a yawn

    che cái ngáp

  • bao bọc, bao phủ, phủ kín

    road smothered in dust

    đường (phủ) đầy bụi

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết ngạt, nghẹt thở

    Cụm từ/thành ngữ

    to smother somebody with gifts

    gửi đồ biếu tới tấp cho ai

    to smother somebody with kindness

    đối đãi với ai hết lòng tử tế