Từ: smooth
-
tính từ
nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng
sea as smooth as a mill-pond
biển lặng
smooth hair
tóc mượt
-
trôi chảy, êm thấm
a smooth crossing
một cuộc đi biển yên sóng lặng
-
êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển
smooth voice
tiếng dịu dàng
smooth spirit
rượu (uống) êm
-
hoà nhã, lễ độ
smooth temper
thái độ hoà nhã
-
ngọt xớt
smooth words
lời nói ngọt xớt
smooth manners
thái độ ngọt xớt
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu
a smooth time
thời gian hết sức thú vị
-
danh từ
sự vuốt cho mượt
to give one's hair a smooth
vuốt tóc cho mượt
-
phần nhẵn (của cái gì)
-
(hàng hải) lúc biển yên sóng lặng
-
động từ
làm cho nhẵn; san bằng
-
giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả
to smooth away differences
giải quyết những sự bất đồng
to smooth the way with the authorities
dàn xếp (làm đủ thủ tục) với các nhà chức trách
-
che giấu, làm liếm (khuyết điểm)
-
gọt giũa (văn)
-
lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)
Cụm từ/thành ngữ
to be in smooth water
smooth face
mặt làm ra vẻ thân thiện
Từ gần giống