TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: smear

/smiə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    đốm bẩn, vết bẩn

  • vết trải lên bàn kính (để soi kính hiển vi

  • chất để bôi bẩn

  • sự nói xấu, sự bôi nhọ; lời nói xấu

  • động từ

    làm vấy bẩn, làm đốm bẩn; làm hoen ố

  • làm mờ, làm tối (tranh vẽ...)

  • nói xấu, bôi nhọ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại, đánh gục hắn; chặn đứng