Từ: slur
/slə:/
-
danh từ
điều xấu hổ, điều nhục nhã
-
sự nói xấu, sự gièm pha
to put a slur upon someone
nói xấu ai
-
vết bẩn, vết nhơ
-
chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu, sự nói lắp; hát nhịu
-
(âm nhạc) luyến âm
-
động từ
viết líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu
-
bôi bẩn, bôi nhoè (bản in...)
-
nói xấu, gièm pha; nói kháy
-
(âm nhạc) hát luyến; đánh dấu luyến âm (vào bản nhạc)
-
giấu giếm; giảm nhẹ (mức trầm trọng, sai lầm)
-
viết chữ líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu
-
(+ over) bỏ qua, lướt qua
to slur over details
bỏ qua những chi tiết
-
mờ nét đi (hình ảnh)
Từ gần giống