Từ: slouch
/slautʃ/
-
danh từ
dáng đi vai thõng xuống
-
vành mũ bẻ cong xuống
-
(từ lóng) công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm
this show is no slouch
buổi biểu diễn này khá đấy
-
động từ
rũ xuống, lòng thòng
-
đi vai thõng xuống; ngồi thườn thượt
-
bẻ cong (vành mu) xuống
Từ gần giống