Từ: slobber
/'slɔbə/
-
danh từ
nước dãi
-
chuyện uỷ mị sướt mướt
-
tình cảm uỷ mị
-
động từ
nhỏ dãi, chảy nước dãi
-
thích nói chuyện uỷ mị sướt mướt
-
làm dính nước dãi (vào quần áo)
-
làm ẩu; làm vụng về
Từ gần giống