Từ: slit
/slit/
-
danh từ
đường rạch, khe hở, kẻ hở
to have slits of eyes
mắt ti hí
-
động từ
chẻ, cắt, rọc, xé toạc
to slit sheet of metal into strips
cắt một tấm kim loại thành những dải nhỏ
to threaten to slit someone's nose
doạ đánh giập mũi ai
Cụm từ/thành ngữ
to slit someone's weasand
Từ gần giống