TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: slipper

/'slipə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    dép đi trong nhà, dép lê, giày hạ

  • guốc phanh (ổ bánh xe lửa)

  • người thả chó (trong cuộc thi)

  • động từ

    đánh đòn (trẻ con...) bằng dép