TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sling

/sliɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng

  • ná bắn đá

  • súng cao su

  • dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau)

    rifle sling

    dây đeo súng

    sling of a knapsack

    dây đeo ba lô

  • động từ

    bắn, quăng, ném

  • đeo, treo, móc

  • quàng dây (vào vật gì để kéo lên)

    Cụm từ/thành ngữ

    to sling ink

    (từ lóng) viết báo, viết văn

    to sling one's hook

    (xem) hook