TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: slight

/slait/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt

    a slight framework

    một cái khung yếu ớt

  • nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang kể, mong manh

    to have a slight cold

    bị cảm nhẹ

    to make a slight inquiry into something

    điều tra sơ qua một việc gì

    ví dụ khác
  • danh từ

    sự coi thường, sự coi nhẹ, sự xem khinh

    to put a slight upon a branch of study

    coi nhẹ một ngành học

  • động từ

    coi thường, coi nhẹ, xem khinh

    to slight one's work

    coi nhẹ công việc