Từ: slick
-
tính từ
(thông tục) bóng, mượt; trơn
-
(thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) viết hay nhưng không sâu (sách...)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hay thú vị, tốt
a slick meal
một bữa ăn ngon, một bữa ăn thú vị
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hấp dẫn; dễ thương
-
phó từ
(thông tục) thẳng, đúng; hoàn toàn
to hit someone slick in the eye
đánh ai đúng vào mắt
the ball came slick in the middle of them
quả bóng rơi đúng (thẳng) vào giữa bọn họ
-
tài tình, khéo léo; trơn tru
-
động từ
làm cho bóng, làm cho mượt
-
(+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho bảnh, làm cho ngăn nắp gọn gàng
-
danh từ
vết mỡ bóng loang trên mặt nước
-
cái để giũa bóng
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí in trên giấy bóng
Từ gần giống