TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: slick

/slik/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (thông tục) bóng, mượt; trơn

  • (thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) viết hay nhưng không sâu (sách...)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hay thú vị, tốt

    a slick meal

    một bữa ăn ngon, một bữa ăn thú vị

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hấp dẫn; dễ thương

  • phó từ

    (thông tục) thẳng, đúng; hoàn toàn

    to hit someone slick in the eye

    đánh ai đúng vào mắt

    the ball came slick in the middle of them

    quả bóng rơi đúng (thẳng) vào giữa bọn họ

  • tài tình, khéo léo; trơn tru

  • động từ

    làm cho bóng, làm cho mượt

  • (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho bảnh, làm cho ngăn nắp gọn gàng

  • danh từ

    vết mỡ bóng loang trên mặt nước

  • cái để giũa bóng

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí in trên giấy bóng