TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sleight

/slait/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự khéo tay, sự nhay tay

  • trò lộn sòng

  • mưu mẹo tài tình