Từ: slashing
/'slæʃiɳ/
-
tính từ
nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dội
slashing criticism
sự phê bình kịch liệt
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lớn, phi thường
a slashing success
một thắng lợi lớn