Từ: slab
/slæb/
-
danh từ
phiến đá mỏng
-
tấm ván bìa
-
thanh, tấm
slab of chocolate
thanh sôcôla
-
động từ
bóc bìa, xẻ bìa (gỗ)
-
lát bằng tấm, lát bằng phiến
-
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nhớ, đặt dính
Từ gần giống