TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: skiver

/'skaivə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người lạng mỏng (da, cao su...)

  • dao lạng (để lạng mỏng da)

  • da lạng (đã lạng mỏng)