Từ: skirt
/skə:t/
-
danh từ
vạt áo
-
váy, xiêm
divided skirt
quần rộng thùng thình (trông như váy)
-
khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm
-
((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa
on the skirts of the wood
ở rìa rừng
-
động từ
đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa; ở dọc theo
to skirt the coast
đi dọc theo bờ biển
road skirts round wood
con đường đi vòng mép rừng
Từ gần giống