TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: skimmer

/'skimə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người gạn kem (trong sữa)

  • người đọc lướt một quyển sách

  • thìa hớt kem (trong sữa); thìa hớt bọt

  • thuyền máy nhẹ và nhanh

  • (động vật học) nhạn biển mỏ giẹp (hay bay là là trên mặt nước để kiếm mồi)