TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: skid row

/'skid,rou/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu tụ họp bọn rượu chè lưu manh (ở một thành phố)