Từ: size
/saiz/
-
danh từ
kích thước, độ lớn
to take the size of something
đo kích thước vật gì
size matters less than quality
to nhỏ không quan trọng bằng chất lượng
-
cỡ, khổ, số
to be made in several sizes
được sản xuất theo nhiều cỡ
of a size
cùng một cỡ
-
dụng cụ (để) đo ngọc
-
suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít) ((cũng) sizing)
-
(sử học) chuẩn mực cân đo
-
động từ
sắp xếp theo cỡ to nhỏ
-
đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học Căm-brít)
-
(thông tục) đánh giá
-
danh từ
hồ (để dán, để hồ vải...)
-
động từ
phết hồ; hồ (quần áo)
Cụm từ/thành ngữ
that's about the size of it
(thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế
to size up
ước lượng cỡ của
Từ gần giống