Từ: sinister
/'sinistə/
-
tính từ
gở, mang điểm xấu
-
ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ mặt)
a sinister design
một kế hoạch nham hiểm
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ to) tai hoạ cho, tai hại cho