Từ: singularity
/,siɳgju'læriti/
-
danh từ
tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính phi thường; cái kỳ dị
-
tính lập dị; nét kỳ quặc
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính duy nhất, tính độc nhất