Từ: singularise
/'siɳgjuləraiz/
-
động từ
làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm thành kỳ dị
-
bỏ âm cuối (của một từ) để khỏi nhầm với số nhiều
"pease" is singularized into "pea"
từ " pease" bỏ âm cuối thành " pea"