TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sieve

/siv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cái giần, cái sàng, cái rây

  • người hay ba hoa; người hay hở chuyện

  • động từ

    giần, sàng, rây