Từ: sideboard
/'saidbɔ:d/
-
danh từ
tủ búp phê, tủ đựng bát đĩa
-
ván cạnh, ván bên
the sideboards of a waggon
những tấm ván bên của toa xe
-
(số nhiều) (từ lóng) tóc mai dài