Từ: side-step
/'saidstep/
-
danh từ
sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên
-
bậc xe (ở bên hông xe)
-
động từ
tránh sang bên, né (đen & bóng)
to side-step a difficulty
tránh một sự khó khăn