Từ: shy
/ʃai/
-
tính từ
nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn
to be shy of doing something
dè dặt không muốn làm việc gì
-
khó tìm, khó thấy, khó nắm
-
(từ lóng) thiếu; mất
I'm shy 3d
tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng
-
danh từ
sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né
-
(thông tục) sự ném, sự liệng
-
thử chế nhạo (ai)
-
động từ
nhảy sang một bên, né, tránh
-
(thông tục) ném, liệng
Cụm từ/thành ngữ
to have a shy at thtục
cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì)
Từ gần giống